cotton grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton grass+ Noun
- cây cói túi thuộc họ cói bông, loài cây ở vùng đầm lầy ôn hòa, có nhiều búi bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton grass"
- Những từ có chứa "cotton grass":
common cotton grass cotton grass - Những từ có chứa "cotton grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bông bông gòn giạt bổi gòn áo trấn thủ áo vệ sinh diềm bâu chà xát cúi more...
Lượt xem: 607